Kích thước của các sản phẩm bán ra
Hình 1-1
Kích thước của các kiểu n
1
2
3
1
2
3
Sản phẩm đóng hoàn toàn
Sản phẩm mở hoàn toàn
1. Chiều cao
399 mm
574 mm
2. Chiều sâu
451 mm
754 mm
3. Chiều rộng
425 mm
425 mm
Trọng lượng
22,6 kg
VIWW
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 13
Hình 1-2
Kích thước của các kiểu dn
1
2
3
1
2
3
Sản phẩm đóng hoàn toàn
Sản phẩm mở hoàn toàn
1. Chiều cao
399 mm
574 mm
2. Chiều sâu
537 mm
840 mm
3. Chiều rộng
425 mm
425 mm
Trọng lượng
25,9 kg
14 Chương 1 Tổng quan sản phẩm
VIWW
Hình 1-3
Kích thước của các kiểu x
3
3
3
1
2
3
1
2
3
Sản phẩm đóng hoàn toàn
Sản phẩm mở hoàn toàn
1. Chiều cao
521 mm
695 mm
2. Chiều sâu
537 mm
840 mm
3. Chiều rộng
425 mm
425 mm
Trọng lượng
32,5 kg