HP LaserJet Enterprise M605 series - Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển màn hình cảm ứng, chỉ có ở các kiểu x)

background image

Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển màn hình cảm ứng, chỉ có ở các

kiểu x)

GHI CHÚ:

Nghiêng bảng điều khiển để dễ xem hơn.

Màn hình chính cho phép truy cập vào các tính năng sản phẩm và cho biết trạng thái hiện thời của

sản phẩm.

Trở lại Màn hình chính bất kỳ khi nào bằng cách chạm vào nút Home (Màn hình chính). Chạm vào

nút Home (Màn hình chính) ở cạnh dưới của bảng điều khiển hoặc chạm vào nút Home (Màn hình

chính) ở góc trên bên trái của hầu hết các màn hình.

VIWW

Hình ảnh sản phẩm

5

background image

GHI CHÚ:

Các tính năng xuất hiện trên Màn hình chính có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình

sản phẩm.

2

3

4

5 6

7

8

9

1

10

11

1

Trạng thái sản phẩm

Đường trạng thái cho biết thông tin về trạng thái tổng thể của sản phẩm.

2

Logo HP hoặc nút

Home (Màn hình

chính)

Trên bất kỳ màn hình nào không phải Màn hình chính, logo HP chuyển sang nút Home
(Màn hình chính). Chạm vào nút Home

(Màn hình chính) để trở về Màn hình chính.

3

Nút Stop (Dừng)

Chạm vào nút Stop (Dừng) để tạm dừng lệnh hiện thời. Màn hình

Job Status

(Tình trạng lệnh

in) mở ra và đưa ra các tùy chọn hủy bỏ hoặc tiếp tục lệnh in.

4

Nút

Sign In

(Đăng

nhập) hoặc

Sign Out

(Đăng xuất)

Chạm vào nút

Sign In

(Đăng nhập) để truy cập các tính năng an toàn.

Chạm vào nút

Sign Out

(Đăng xuất) để thoát đăng nhập sản phẩm. Sản phẩm sẽ khôi phục

tất cả tùy chọn về cài đặt mặc định.

5

Nút Language

Selection (Lựa chọn

ngôn ngữ)

Chạm vào nút Language Selection (Lựa chọn ngôn ngữ) để chọn ngôn ngữ cho màn hình

bảng điều khiển.

6

Nút Sleep (Nghỉ)

Chạm vào nút Sleep (Nghỉ) để chuyển sản phẩm về chế độ Nghỉ.

7

Nút Netword (Mạng)

Chạm vào nút Network (Mạng) để dò tìm thông tin kết nối mạng.

8

Nút Help (Trợ giúp)

Chạm vào nút Help (Trợ giúp) để mở hệ thống trợ giúp tích hợp sẵn.

9

Thanh cuộn

Sử dụng thanh cuộn để xem danh sách đầy đủ các tính năng sẵn có.

6

Chương 1 Tổng quan sản phẩm

VIWW

background image

10

Tính năng

Tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm, các tính năng hiển thị trong khu vực này có thể bao gồm

bất kỳ các mục nào sau đây:

Save to Device Memory (Lưu vào bộ nhớ thiết bị)

Retrieve From USB (Truy xuất từ USB)

Retrieve Job From Device Memory (Truy xuất lệnh in từ bộ nhớ thiết bị)

Job Status (Tình trạng lệnh in)

Supplies (Mực in)

Trays (Khay)

Administration (Quản trị)

Device Maintenance (Bảo trì thiết bị)

11

Nút Home (Màn hình

chính)

Chạm vào nút Home

(Màn hình chính) để trở về Màn hình chính của sản phẩm bất kỳ lúc

nào.

VIWW

Hình ảnh sản phẩm

7