Giao diện bảng điều khiển (bảng điều khiển 4 dòng, chỉ có ở các kiểu n và dn)
Sử dụng bảng điều khiển để lấy thông tin trạng thái sản phẩm và lệnh in và để lập cấu hình sản
phẩm.
4
Chương 1 Tổng quan sản phẩm
VIWW
1
2
7
8
9
10
11
3
4
5
6
1
Màn hình bảng điều
khiển
Hiển thị thông tin trạng thái, menu, thông tin trợ giúp và thông báo lỗi
2
Bàn phím số
Nhập các giá trị số
3
Nút Clear (Xóa)
Trả về các giá trị mặc định và đóng màn hình trợ giúp
4
Nút Folder (Thư mục)
Cung cấp truy cập nhanh vào menu
Retrieve Job
(Truy xuất lệnh in)
5
Nút Home (Màn hình
chính)
Mở và đóng các menu
6
Nút Back (Quay lại)
Lùi lại một mức trong cây menu hoặc lùi lại một mục nhập số
7
Mũi tên xuống
Di chuyển đến mục kế tiếp trong danh sách, hoặc giảm bớt giá trị của các mục số
8
Nút Stop (Dừng)
Hủy lệnh in hiện tại và xóa các trang trong khỏi sản phẩm
9
Nút
OK
●
Lưu giá trị đã chọn cho một mục
●
Thực hiện thao tác liên quan đến mục đã được đánh dấu trên màn hình bảng điều khiển
●
Xóa điều kiện lỗi nếu điều kiện lỗi đó có thể xóa được
10
Nút Help (Trợ giúp)
Cung cấp thông tin về thông báo trên màn hình bảng điều khiển
11
Mũi tên lên
Di chuyển đến mục trước đó trong danh sách, hoặc tăng giá trị của các mục số