HP LaserJet Enterprise M605 series - Các tính năng của Tiện ích HP

background image

Các tính năng của Tiện ích HP

Thanh công cụ của Tiện ích HP bao gồm các mục sau:

Devices (Thiết bị): Bấm vào nút này để hiển thị hoặc giấu sản phẩm Mac do Tiện ích HP tìm

thấy.

All Settings (Tất cả Cài đặt): Bấm nút này để trở lại giao diện chính của Tiện ích HP.

HP Support (Hỗ trợ HP): Bấm nút này để mở trình duyệt và đi đến trang Web hỗ trợ của HP.

Supplies (Mực in): Nhấp nút này để mở trang Web HP SureSupply.

Registration (Đăng ký): Nhấp nút này để mở trang Web đăng ký của HP.

Recycling (Tái chế): Nhấp nút này để mở trang Web Chương trình Tái chế và Đối tác Toàn cầu

của HP.

Tiện ích HP bao gồm nhiều trang. Bạn có thể mở các trang này bằng cách bấm vào danh sách All

Settings (Tất cả Cài đặt). Bảng sau mô tả các tác vụ sẵn dùng với Tiện ích HP.

Mục

Mô tả

Tình trạng Mực in

Hiển thị tình trạng mực in của sản phẩm và cung cấp các liên kết để đặt mua mực in

trực tuyến.

Device Information (Thông tin

thiết bị)

Hiển thị thông tin về sản phẩm đang được chọn.

File Upload (Tải lên tệp)

Chuyển các tệp từ máy tính đến sản phẩm.

Upload Fonts (Tải lên phông chữ) Chuyển các tệp phông chữ từ máy tính sang sản phẩm.

HP Connected (Được kết nối với

HP)

Truy cập trang web được kết nối với HP.

VIWW

Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X 73

background image

Mục

Mô tả

Update Firmware (Cập nhật

chương trình cơ sở)

Chuyển tệp cập nhật chương trình cơ sở sang sản phẩm.

GHI CHÚ:

Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi bạn mở menu View (Dạng xem) và chọn

mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao).

Commands (Lệnh)

Gửi các ký tự đặc biệt hoặc các lệnh in đến sản phẩm sau lệnh in.

GHI CHÚ:

Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi bạn mở menu View (Dạng xem) và chọn

mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao).

Supplies Management (Quản lý

nguồn cung cấp)

Cấu hình cách hoạt động của sản phẩm khi nguồn cung cấp gần như đã hết thời gian sử

dụng.

Trays Configuration (Cấu hình

khay)

Thay đổi cài đặt mặc định của khay.

Output Devices (Thiết bị đầu ra)

Quản lý cài đặt cho các phụ kiện đầu ra tùy chọn.

Duplex Mode (Chế độ in hai mặt)

Bật chế độ in hai mặt tự động.

Economode & Toner Density

(Chế độ tiết kiệm & Mật độ bột

mực)

Lập cấu hình các cài đặt để tránh lãng phí bột mực.

E-mail Alerts (Cảnh báo email)

Lập cấu hình các cảnh báo email tự động đối với từng điều kiện sản phẩm cụ thể, chẳng

hạn như khi nào cần thay mực in, khay hết giấy, cửa mở, hoặc giấy bị kẹt.

Resolution (Độ phân giải)

Đặt độ phân giải in mặc định.

Protect Direct Ports (Bảo vệ cổng

trực tiếp)

Tắt quá trình in qua cổng USB hoặc các cổng song song.

Stored Jobs (Lệnh in đã lưu)

Quản lý các lệnh in đã được lưu trên đĩa cứng của sản phẩm.

Network Settings (Cài đặt mạng)

Cấu hình cài đặt mạng, như cài đặt IPv4 và IPv6.

Cài đặt Bổ sung

Cung cấp quyền truy cập vào Máy chủ web nhúng của HP.

74 Chương 5 Quản lý sản phẩm

VIWW