Tab Security (Bảo mật)
Bảng 5-5
Tab Security (Bảo mật) của Máy chủ Web Nhúng của HP
Menu
Mô tả
General Security (Bảo mật chung)
Cài đặt cho bảo mật chung, bao gồm:
●
Lập cấu hình mật khẩu người quản trị để hạn chế quyền truy cập vào một số
tính năng nhất định trên sản phẩm.
●
Đặt mật khẩu PJL để xử lý các lệnh PJL.
●
Đặt bảo mật truy cập hệ thống tệp và nâng cấp chương trình cơ sở.
●
Bật hoặc tắt cổng USB chủ trên bảng điều khiển hoặc cổng kết nối USB trên
bộ định dạng để in trực tiếp từ máy tính.
●
Xem trạng thái của tất cả cài đặt bảo mật.
VIWW
Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) 69
Bảng 5-5
Tab Security (Bảo mật) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp)
Menu
Mô tả
Access Control (Kiểm soát truy cập)
Lập cấu hình truy cập vào các chức năng của sản phẩm cho các cá nhân hoặc
nhóm cụ thể và chọn phương pháp các cá nhân sử dụng để đăng nhập vào sản
phẩm.
Protect Stored Data (Bảo vệ dữ liệu đã
lưu)
Lập cấu hình và quản lý ổ đĩa cứng bên trong cho sản phẩm.
Lập cấu hình các cài đặt lệnh in được lưu trữ trên ổ đĩa cứng của sản phẩm.
Certificate Management (Quản lý
chứng nhận)
Cài đặt và quản lý các chứng nhận bảo mật đối với quyền truy cập vào sản phẩm
và mạng.
Bảo mật Dịch vụ Web
Cho phép các tài nguyên trên sản phẩm này được truy cập bởi các trang web từ
các tên miền khác nhau. Nếu không có trang web nào được thêm vào danh sách,
khi đó tất cả mọi trang web đều được tin cậy.
Tự Kiểm tra
Kiểm tra và đảm bảo rằng các chức năng bảo mật đang hoạt động theo các thông
số hệ thống dự kiến.