Bảng chú dẫn
A
AirPrint 62
B
bảng điều khiển
định vị 2
tính năng định vị 4, 5
bảng điều khiển
trợ giúp 89
bàn phím
định vị 2
bảo mật
ổ cứng được mã hóa 80
bệ đỡ
số bộ phận 40
bộ định dạng
định vị 3
bộ công cụ bảo trì
số bộ phận 41
bộ dập sách/bộ xếp giấy
số bộ phận 40
bộ in hai mặt
gỡ giấy kẹt 109
số bộ phận 40
bộ nhớ
đi kèm 8
bộ xếp giấy
số bộ phận 40
Bảo mật IP 79
Bonjour
chỉ định 66
C
các hệ điều hành, được hỗ trợ 10
cài đặt trình điều khiển máy Mac
Lưu trữ Lệnh in 57
cài đặt in
Máy chủ Web Nhúng của HP
68
cài đặt bảo mật
Máy chủ web nhúng của HP
69
cài đặt mạng
Máy chủ web nhúng của HP
70
cài đặt in hai mặt qua mạng, thay
đổi 77
cài đặt tốc độ liên kết qua mạng,
thay đổi 77
cài đặt
khôi phục cài đặt gốc 90
cấu hình chung
Máy chủ web nhúng của HP
68
công tắc nguồn
định vị 2
cổng
định vị 4
cổng fax
định vị 4
cổng giao tiếp
định vị 4
cổng nối, cài đặt mặc định 76
cổng nối mặc định, cài đặt 76
cổng USB, tùy chọn
số bộ phận 40
cuộn sấy
gỡ giấy kẹt 104
Chăm sóc Khách hàng HP 88
Cổng in USB 2.0 Tốc độ cao
định vị 4
Cổng LAN
định vị 4
Cổng RJ-45
định vị 4
Cổng USB
định vị 4
bật 63
CH
chế độ nghỉ 82
chương trình cơ sở
cập nhật, Mac 74
D
danh sách các liên kết khác
Máy chủ web nhúng của HP
72
dụng cụ xử lý sự cố
Máy chủ web nhún của HP 69
dùng nguồn điện
1 watt hoặc ít hơn 82
Dịch vụ web HP
bật 70
DIMM
số bộ phận 40
Đ
điện
tiêu thụ 21
đặt hàng
mực in và phụ kiện 40
Đăng nhập
bảng điều khiển 80
Địa chỉ IPv4 76
Địa chỉ IPv6 77
E
Ethernet (RJ-45)
định vị 4
Explorer, phiên bản được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
66
G
ghim dập trong phụ kiện dập sách
gỡ giấy kẹt 114
VIWW
Bảng chú dẫn 125
GI
giấy
chọn 120
kẹt giấy 96
nạp vào Khay 2 và các khay
500 tờ 29
nạp Khay 1 26
giấy, đặt hàng 40
giấy đặc biệt
in (Windows) 52
giấy bóng kính
in (Windows) 52
giấy kẹt
tự động điều hướng 96
H
hai mặt
thủ công (Mac) 54
hai mặt thủ công
Windows 51
hai mặt thủ công
Mac 54
hộp
số đặt hàng 48
hộp ghim dập
số đặt hàng 48
số bộ phận 41
thay thế 48
hộp mực
số đặt hàng 43
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
92
thay thế 43
hộp mực in
cài đặt ngưỡng còn ít 92
số đặt hàng 43
số bộ phận 41
thay thế 43
hộp thư nhiều ngăn
số bộ phận 40
hỗ trợ
trực tuyến 88
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 88
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 88
hỗ trợ trực tuyến 88
hướng giấy
của khay giữa tùy chỉnh 36
Khay 1 28
Khay 2 và các khay 500 tờ 31
HIP (ổ tích hợp phần cứng)
định vị 3
HP ePrint 60
HP Web Jetadmin 84
I
in
lệnh in đã lưu 58
từ phụ kiện lưu trữ USB 63
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 12
in di động
thiết bị Android 62
in hai mặt
cài đặt (Windows) 51
Mac 54
Windows 51
in hai mặt
thủ công (Windows) 51
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 51
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 51
Mac 54
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 51
Windows 51
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
66
In easy-access USB 63
In giao tiếp cận trường 60
In NFC 60
In Wireless Direct 60
IPsec 79
J
Jetadmin, HP Web 84
K
kẹt
ngăn giấy ra 109
vị trí 95
kẹtbộ
in hai mặt 109
kẹt giấy 99
cuộn sấy 104
khay 1.500 tờ 99
khay 500 tờ 97
khay nạp phong bì 111
khay HCI 99
khu vực hộp mực 100
ngăn giấy ra phía sau 104
nguyên nhân 96
phụ kiện dập sách 114
phụ kiện hộp thư 112
phụ kiện xếp giấy 114
vị trí 95
Khay 1 97
Khay 2 97
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, sản phẩm 12
Khay 1
gỡ giấy kẹt 97
hướng giấy 28
Khay 2
gỡ giấy kẹt 97
Khay 2 và các khay 500 tờ
hướng giấy 31
nạp 29
KH
khay
định vị 2
đi kèm 8
dung lượng 8
khay 1.500 tờ
gỡ giấy kẹt 99
khay 500 tờ
gỡ giấy kẹt 97
khay dung lượng lớn, nạp 32
khay giấy
số bộ phận 40
khay giấy 500 tờ
số bộ phận 40
khay giữa tùy chỉnh
hướng giấy 36
số bộ phận 40
khay giữa tùy chỉnh, nạp 34
khay nạp phong bì
gỡ giấy kẹt 111
số bộ phận 40
khay nạp phong bì, nạp 37
khay tiếp giấy dung lượng lớn
1.500
số bộ phận 40
126 Bảng chú dẫn
VIWW
khay HCI
gỡ giấy kẹt 99
khe khóa an toàn
định vị 4
khóa
bộ định dạng 81
khôi phục cài đặt gốc 90
khu vực hộp mực in
gỡ giấy kẹt 100
L
làm sạch
đường dẫn giấy 119
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 56
in 58
xóa 59
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 57
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 56
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 57
in 58
xóa 59
loại giấy
chọn (Mac) 55
chọn (Windows) 52
lưu lệnh in
bằng Windows 56
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 57
M
mạng
được hỗ trợ 8
địa chỉ IPv4 76
địa chỉ IPv6 77
cài đặt, xem 75
cài đặt, thay đổi 75
cổng nối mặc định 76
mặt nạ mạng phụ 76
tên sản phẩm, thay đổi 75
HP Web Jetadmin 84
mạng cục bộ (LAN)
định vị 4
mặt nạ mạng phụ 76
máy chủ in không dây
số bộ phận 40
mực in
đặt hàng 40
cài đặt ngưỡng còn ít 92
số bộ phận 41
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
92
thay thế hộp ghim dập 48
tình trạng, xem bằng Tiện ích
HP dành cho Mac 73
Máy chỉ web nhúng của HP
cấu hình chung 68
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 66
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 79
kết nối mạng 66
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 66
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
kết nối mạng 66
Máy chủ web nhúng của HP
cài đặt bảo mật 69
cài đặt mạng 70
danh sách các liên kết khác
72
dụng cụ xử lý sự cố 69
trang thông tin 67
Máy chủ web nhúng của HP
Dịch vụ web HP 70
Máy chủ Web nhúng
mở 75
thay đổi tên sản phẩm 75
Máy chủ Web Nhúng của HP
cài đặt in 68
Máy chủ Web Nhúng của HP
thay đổi cài đặt mạng 75
thay đổi tên sản phẩm 75
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 75
thay đổi cài đặt mạng 75
N
nạp
giấy vào Khay 1 26
giấy vào Khay 2 và các khay
500 tờ 29
nút bật/tắt
định vị 2
nút Help (Trợ giúp)
định vị 4, 5
nút Home (Màn hình chính)
định vị 4, 5
nút Network (Mạng)
định vị 5
nút Refresh (Làm mới)
định vị 5
nút Sign In (Đăng nhập)
định vị 5
nút Sign Out (Đăng xuất)
định vị 5
nút Sleep (Nghỉ)
định vị 5
nút Stop (Dừng)
định vị 4, 5
Netscape Navigator, phiên bản
được hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
66
Nút Language Selection (Lựa chọn
ngôn ngữ)
định vị 5
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 2
ngăn giấy đầu ra
định vị 2
ngăn giấy ra
gỡ giấy kẹt 109
ngăn giấy ra phía sau
gỡ giấy kẹt 104
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 43
NH
nhãn
in (Windows) 52
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 55
chọn (Windows) 52
in (Mac) 55
in (Windows) 52
O
OS X
Tiện ích HP 73
VIWW
Bảng chú dẫn 127
Ô
ổ cứng
được mã hóa 80
số bộ phận 40
ổ tích hợp phần cứng (HIP)
định vị 3
P
Phần mềm HP ePrint 61
PH
phần mềm
Tiện ích HP 73
phong bì
hướng 28
nạp vào Khay 1 26
phong bì, nạp 37
phông chữ
tải lên, Mac 73
phương tiện in
nạp vào Khay 1 26
phụ kiện
đặt hàng 40
số hiệu bộ phận 40
phụ kiện dập sách
gỡ giấy kẹt 114
phụ kiện hộp thư
gỡ giấy kẹt 112
phụ kiện in hai mặt
định vị 3
phụ kiện lưu trữ USB
in từ 63
phụ kiện thay thế
số bộ phận 41
phụ kiện NFC
số bộ phận 40
Q
quản lý mạng 75
S
số bộ phận
hộp ghim dập 41
hộp mực in 41
mực in 41
phụ kiện 40
phụ kiện thay thế 41
số sản phẩm
định vị 3
số sê-ri
định vị 3
sự cố nạp giấy
giải quyết 94
sử dụng năng lượng, tối ưu hóa
82
T
tải tệp lên, Mac 73
tình trạng hộp mực in 119
tình trạng mực in 119
tốc độ, tối ưu hóa 82
Tiện ích HP 73
Tiện ích HP, OS X 73
Tiện ích HP dành cho Mac
tính năng 73
Bonjour 73
Trang web
HP Web Jetadmin, tải xuống
84
TCP/IP
định cấu hình thông số IPv4
theo cách thủ công 76
định cấu hình thông số IPv6
theo cách thủ công 77
TH
thay thế
hộp ghim dập 48
thay thế hộp mực in 43
thiết bị Android
in từ 62
thông số kỹ thuật
điện và tiếng ồn 21
thông số kỹ thuật về điện 21
thông số kỹ thuật về âm thanh 21
TR
trang mỗi phút 8
trang thông tin
Máy chủ web nhúng của HP
67
trang web
hỗ trợ khách hàng 88
trạng thái
Tiện ích HP, Mac 73
trạng thái sản phẩm 4, 5
trình điều khiển in, được hỗ trợ
10
trình điều khiển, được hỗ trợ 10
trọng lượng, sản phẩm 12
trợ giúp, bảng điều khiển 89
trợ giúp trực tuyến, bảng điều
khiển 89
X
xóa
lệnh in đã lưu 59
xử lý sự cố
kẹt giấy 96
mạng có dây 123
sự cố nạp giấy 94
xử lý sự cố
sự cố mạng 123
Y
yêu cầu hệ thống
Máy chủ web nhúng của HP
66
yêu cầu trình duyệt
Máy chủ web nhúng của HP
66
yêu cầu trình duyệt web
Máy chủ web nhúng của HP
66
128 Bảng chú dẫn
VIWW
© 2015 Hewlett-Packard Development Company, L.P.
www.hp.com
*E6B67-90944*
*E6B67-90944*
E6B67-90944